Có 4 kết quả:

劝架 quàn jià ㄑㄩㄢˋ ㄐㄧㄚˋ劝驾 quàn jià ㄑㄩㄢˋ ㄐㄧㄚˋ勸架 quàn jià ㄑㄩㄢˋ ㄐㄧㄚˋ勸駕 quàn jià ㄑㄩㄢˋ ㄐㄧㄚˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to mediate in a quarrel
(2) to intervene in a dispute and try to calm things down

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to urge sb to accept a post
(2) to urge sb to agree to do sth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to mediate in a quarrel
(2) to intervene in a dispute and try to calm things down

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to urge sb to accept a post
(2) to urge sb to agree to do sth

Bình luận 0